Có 1 kết quả:
小孩 xiǎo hái ㄒㄧㄠˇ ㄏㄞˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đứa bé, đứa trẻ, bé con
Từ điển Trung-Anh
(1) child
(2) CL:個|个[ge4]
(2) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0